GeoMate SG6 – Thiết bị GNSS cầm tay tích hợp camera kép
GeoMate SG6 là thiết bị định vị GNSS cầm tay tiên tiến nhất hiện nay, được thiết kế tại Singapore, tích hợp công nghệ GNSS, IMU và camera kép hiện đại. SG6 sử dụng mô-đun GNSS SoC với 1608 kênh, đảm bảo độ chính xác cao ngay cả trong môi trường đo đạc phức tạp. Thiết bị nổi bật với khả năng trắc địa bằng hình ảnh và quay video chất lượng cao, đồng thời vẫn giữ được thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo.
SG6 mang đến cho kỹ sư trắc địa và đơn vị thi công những tính năng mạnh mẽ như: định vị bằng hình ảnh, đo đạc trực quan, dựng mô hình 3D, giúp thu thập và bố trí dữ liệu thực địa một cách nhanh chóng, chính xác, theo thời gian thực. Được thiết kế như một thiết bị GNSS RTK nhỏ gọn trong lòng bàn tay, SG6 có độ bền cao, chống va đập và chống nước, đáp ứng tốt các điều kiện công trường.
Sản xuất tại Singapore với quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, GeoMate SG6 là trợ thủ tin cậy cho mọi nhiệm vụ trắc địa, lý tưởng cho các chuyên gia theo đuổi độ chính xác và hiệu suất vượt trội trong từng dự án.
| Hiệu suất đầu thu GNSS SG6 | |
| Số kênh | 1608 kênh |
| GPS | L1C/A, L2C, L2P(Y), L5 |
| GLONASS | L1, L2, L3* |
| Galileo | E1, E5a, E5b, E6* |
| BeiDou | B1I, B2I, B3I, B1C, B2a, B2b* |
| QZSS | L1C/A, L1C, L2C, L5 |
| NavIC/IRNSS | L5 |
| PPP | Hỗ trợ định vị PPP-B2b, E6B-HAS |
| SBAS | EGNOS (L1, L5*) |
| Độ chính xác GNSS | |
| Đo động (RTK) | Ngang: ±8 mm + 1 ppm (RMS)
Đứng: ±15 mm + 1 ppm (RMS) Thời gian khởi tạo: <10 giây Độ tin cậy khởi tạo: >99.9% |
| PPK hậu xử lý | Ngang: ±3 mm + 1 ppm (RMS)
Đứng: ±5 mm + 1 ppm (RMS) |
| PPP | Hỗ trợ tín hiệu: PPP-B2b, E6B-HAS
Độ cao H: ±10 cm | ±20 cm (RMS) |
| Tĩnh hậu xử lý | Ngang: ±2.5 mm + 0.5 ppm
Đứng: ±5 mm + 0.5 ppm |
| Hậu xử lý đo tĩnh | Ngang: 2.5 mm + 0.5 ppm
Đứng: 5 mm + 0.5 ppm |
| Sai số vi sai mã (code diff) | Ngang: ±0.4 m (RMS)
Đứng: ±0.8 m (RMS) |
| Đo độc lập (Autonomous) | Ngang: ±1.5 m (RMS)
Đứng: ±2.5 m (RMS) |
| Stakeout bằng hình ảnh | H: ±8 mm + 1 ppm
V: ±15 mm + 1 ppm |
| Khảo sát bằng hình ảnh | 2–4 camera, phạm vi đo hiệu quả: 2–15 m |
| Tần suất định vị | 1 Hz, 5 Hz, 10 Hz |
| Tốc độ cập nhật IMU | 200 Hz |
| Góc nghiêng hỗ trợ | 0–60° |
| Bù nghiên RTK | IMU tiêu chuẩn: 8 mm + 0.3 mm/°
IMU nâng cao: 5 mm + 0.5 mm/° |
| Môi trường làm việc | |
| Nhiệt độ làm việc | –40°C đến +65°C (–40°F đến +149°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ | –40°C đến +85°C (–40°F đến +185°F) |
| Độ ẩm | 100% không ngưng tụ |
| Chuẩn chống nước/bụi | IP68 (theo IEC 60529) |
| Chống rơi | chịu rơi từ độ cao 2 mét |
| Thông thoáng – chống ẩm | IMU không cần hiệu chỉnh, có hỗ trợ thủy bình điện tử (E-Bubble) |
| Nguồn và pin | |
| Tiêu thụ điện năng | RTK (UHF/4G) không camera: ~2.4 W
RTK có camera: ~4.3 W Khảo sát bằng ảnh: ~2.4 W |
| Pin trong máy | Loại: Li-ion tích hợp, không tháo rời
Dung lượng: 6600 mAh, 7.2V |
| Thời lượng pin sử dụng | RTK Rover: đến 16.5 giờ
Khảo sát hình ảnh: ~9.5 giờ RTK Base: ~10 giờ Đo tĩnh: ~22 giờ |
| Nguồn ngoài cấp qua cổng USB | 5V / 2A |
| Phần cứng | |
| Kích thước (DxRxC) | Ø134 mm x 80 mm (5.28 in x 3.15 in) |
| Trọng lượng | 750 g (1.65 lb) |
| Mặt máy | 4 đèn LED, 2 nút vật lý |
| Cảm biến nghiêng | Loại IMU không cần hiệu chuẩn
Miễn nhiễm nhiễu từ Có bọt thủy điện tử hỗ trợ căn chỉnh máy |
| Camera tích hợp | |
| Độ phân giải | Global shutter >2 MP & 5 MP |
| Góc nhìn (FOV) | 125° |
| Tốc độ ghi hình | 25 khung hình/giây |
| Chụp ảnh | Phương pháp: chụp ảnh phục vụ đo ảnh
Tốc độ thường: 2 Hz, tối đa: 25 Hz Dung lượng nhóm ảnh tối đa: ~60 MB (6 ảnh/giây) |
| Chụp ảnh ban đêm | Camera chuẩn ánh sáng yếu (Starlight)
Công nghệ OmniPixel™ GS Hiển thị ảnh màu đầy đủ ở mức sáng thấp tới 0.01lux |
| Tính năng | Hỗ trợ khảo sát ảnh, stakeout ảnh, định vị ảnh, đo động ảnh, mô hình hóa 3D |
| Giao tiếp và kết nối | |
| Kết nối không dây | NFC (ghép nối nhanh) |
| Wi-Fi | IEEE 802.11 b/g/n/ac, hỗ trợ điểm phát sóng |
| Bluetooth® | v4.2, tương thích ngược |
| Cổng kết nối | 1 cổng USB Type-C (nguồn ngoài, truyền dữ liệu, cập nhật firmware)
1 cổng ăng-ten UHF ngoài (chuẩn TNC cái) |
| Radio UHF | Tần số: 410–470 MHz
Công suất phát: 0.5 W, 1 W Giao thức: Transparent, TT450, Satel® Tốc độ truyền: 9600 – 19200 bps Phạm vi hoạt động: ~3 km, tối đa ~8 km trong điều kiện tối ưu |
| Định dạng dữ liệu | RTCM 2.x, RTCM 3.x
CMR nhập/xuất RINEX 2.11, 3.02 NMEA 0183 đầu ra Hỗ trợ NTRIP client & caster |
| Bộ nhớ lưu trữ | 8 GB tốc độ cao tích hợp trong máy |
| Tuân thủ luật định và tiêu chuẩn | |
| Tiêu chuẩn quốc tế | RED 2014/53/EU
EU CE 62368-1 FCC Part 15 IEC 62133-2, UN38.3 |











