
| Hiệu suất đầu thu GNSS SG7 | |
| Số kênh | 1608 kênh |
| GPS | L1 C/A, L2E, L2C, L5 |
| GLONASS | L1C/A, L1P, L2 C/A, L2P, L3 CDMA |
| Galileo | E1, E5a, E5b, E5AltBOC, E6 |
| BeiDou | B1, B2, B3 |
| SBAS | L1C/A, L5 (QZSS, WAAS, MSAS, GAGAN) |
| QZSS | L1 C/A, L1 SAIF, L2 C, L5, LEX |
| IRNSS | L5 |
| L Band | Hỗ trợ, tùy chọn hiệu chỉnh RTX |
| Độ chính xác GNSS S7 | |
| Đo động (RTK) | Ngang: 8mm +1 ppm RMS
Đứng: 15 mm + 1 ppm RMS Thời gian khởi tạo: < 8 giây Độ tin cậy khởi tạo: > 99.9% |
| RTK mạng (Network RTK) | Ngang: 8 mm + 0.5 ppm RMS
Đứng: 15 mm + 0.5 ppm RMS Thời gian khởi tạo fix: < 8 giây Tỷ lệ khởi tạo thành công: > 99.9% |
| Độ chính xác L-Band | Ngang < 3 cm
Đứng < 5 cm |
| Đo tĩnh thời gian dài | Ngang: 3 mm + 0.1 ppm
Đứng: 3.5 mm + 0.4 ppm |
| Hậu xử lý đo tĩnh | Ngang: 2.5 mm + 0.5 ppm
Đứng: 5 mm + 0.5 ppm |
| Tỉ lệ định vị | 1 Hz, 5 Hz and 10 Hz |
| Sai số vi sai mã (code diff) | Ngang: 0.25 m RMS
Đứng: 0.50 m RMS |
| Định vị tự động | Ngang: 1.7 m RMS
Đứng: 1.5 m RMS |
| Tần suất đo | Lên đến 50 Hz |
| Thời gian fix vị trí | Khởi động nguội: < 45 giây
Khởi động nóng: < 8 giây Tái bắt tín hiệu: < 1 giây |
| Góc nghiêng làm việc | 0 – 60° |
| Bù nghiên RTK | IMU tiêu chuẩn: 8 mm + 0.3 mm/°
IMU nâng cao: 5 mm + 0.5 mm/° |
| Phần cứng | |
| Kích thước | Φ152 mm x 78 mm (Φ5.98 in × 3.07 in) |
| Trọng lượng | 1.15 kg (2.54 lb) |
| Môi trường làm việc | Vận hành: -40°C to +65°C
Bảo quản: -40°C to +85°C |
| Độ ẩm | 100% không ngưng tụ |
| Chống bụi nước | IP67 |
| Va đập | Vẫn họat động khi rơi ở độ cao 2m |
| Cảm biến nghiêng | IMU không cần hiệu chỉnh, có hỗ trợ thủy bình điện tử (E-Bubble) |
| Kết nối | |
| Loại sim | Thẻ Nano-SIM |
| Mạng | Tích hợp 4G, hỗ trợ các băng tần:
TDD-LTE, FDD-LTE (B3, B5, B8, B20, B28) WCDMA (B1, B8), GSM (900, 1800) |
| Wi-Fi | Chuẩn 802.11 b/g/n, chế độ phát điểm truy cập |
| Bluetooth® | Phiên bản 4.2 |
| Cổng kết nối | 1 cổng LEMO 7 chân (RS-232)
1 cổng USB Type-C (sạc ngoài, nạp dữ liệu, cập nhật firmware) 1 cổng anten UHF (TNC female) |
| UHF radio | Tần số: 410 – 470 MHz
Công suất phát: 0.5 W – 1 W (tuỳ chọn 2 W) Giao thức: CHC, Transparent, TT450 Khoảng cách truyền: 3 km – 5 km Bước sóng: 12.5 kHz Tốc độ truyền: 9600 – 19200 bps |
| Định dạng | RTCM 2.x, 3.x, CMR, CMR+,
RINEX 2.11/3.02, NMEA 0183, NTRIP Client, NTRIP Caster |
| Bộ nhớ | Bộ nhớ trong 8 GB, hỗ trợ lưu ngoài qua USB OTG |
| Nguồn điện | |
| Năng lượng tiêu thụ | Khoảng 4.5 W (phụ thuộc vào chế độ sử dụng) |
| Pin Li-ion | Dung lượng: 9,600 mAh
Điện áp: 7.4 V |
| Thời gian sử dụng | Chế độ Rover 4G/UHF: lên đến 18 giờ
Chế độ Base UHF: lên đến 9.5 giờ Chế độ tĩnh: lên đến 18 giờ |
| Đầu vào | Hỗ trợ từ 9 V đến 28 V DC |
| Chứng nhận | |
| Đạt chuẩn: CE Mark; FCC Part 15 Subpart B Class B
Chuẩn hiệu chuẩn ăng-ten NGS Chứng nhận NCC, WPC ETA, MIL-STD 810G/F/H |
|















